<美俗> {a screwball} gàn, lập dị, điên, người gàn dở, người lập dị, người điên,
quả bóng xoáy (bóng chày)
<口> {a character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
<口> {an oddball} người kỳ quặc, người lập dị
ㆍ 저 사람은 괴짜야 {He is an odd fish}
/ {He is quite a character}
ㆍ 그런 짓을 하다니 너도 괴짜다 {It is rather eccentric of you to do such a thing}