교서 [敎書] {a message} thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...), báo bằng thư, đưa tin, đánh điện
『가톨릭』 a (papal) bull
ㆍ 대통령의 교서 {a presidential message to Congress}
ㆍ 연두 교서 (미국의) {the State of the Union Message}
ㆍ 예산 교서 {the Budget Message}
ㆍ (대통령이) 의회에 예산 교서를 보내다 {deliver the Budget Message to Congress}