{traffic} sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
ㆍ 교통량이 많은 도로 {a road where there is much traffic}
ㆍ 교통량이 가장 많은 시간 {the heaviest traffic hours}
ㆍ 이 거리는 교통량이 많다 {The traffic of this street is heavy}