{alternation} sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
ㆍ 교호의 {alternate} xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
ㆍ 교호로 by turns / alternately
ㆍ 교호하다 {be reciprocal}
alternate
▷ 교호 개념 {alternating concepts}
▷ 교호 작용 {reciprocal action}
{interaction} sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại