{appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, tình dục
ㆍ 구미를 돋우는 tempting / inviting / appetizing
ㆍ 구미에 맞다 suit one's taste / be nice to the palate
ㆍ 구미를 돋우다 stimulate[tempt] one's appetite / make one's mouth water
ㆍ 그 음식은 내 구미에 맞는다 {The food is pleasant to my taste}
ㆍ 포도주는 내 구미에 맞지 않는다 Wine doesn't agree with me
ㆍ 그것은 구미가 당기는 제안이다 It is a very attractive[tempting] proposal
구미 [歐美] {Europe and America}
{the West} hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go
{the Occident} phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ, văn minh Âu tây
ㆍ 구미 각국 {Western countries}
ㆍ 구미인 Europeans and Americans / Westerners / Occidentals
ㆍ 구미의 European and American / Western / Occidental