구분 [區分] [분할] {a division} sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
[구획] {a section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
[분류] {classification} sự phân loại
[한계] {demarcation} sự phân ranh giới
ㆍ 구분하다 [나누다] {divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước
[분류하다] sort (out)
ㆍ 구분된 짐 luggage[baggage] which has been sorted / sorted luggage
ㆍ 땅을 작게 구분하여 팔다 divide land into small lots and sell it / subdivide and sell land
ㆍ 우편물을 구분하다 {sort mail}
ㆍ 그 거리는 도시를 남과 북으로 구분하고 있다 {That street divides the city into north and south}
ㆍ 종(種)은 속(屬)의 하위 구분이다 {Species is a subdivision of genus}
ㆍ 이 표에서는 직원을 직능에 따라 명확히 구분하지 않았다 {This table did not classify the staff members clearly according to function}
ㆍ 그는 공부할 시간과 놀 시간을 아주 잘 구분한다 {He knows very well when to study and when to enjoy himself}