구색 [具色] {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau
ㆍ 구색이 맞는 assorted / matched / suited
ㆍ 구색을 갖추다 assort a stock of goods / keep[have] a rich[large] assortment of goods (in stock) / have a well-assorted stock
ㆍ 흰색은 빨간색과 구색이 맞는다 White assorts[matches] well with red
ㆍ 구색하다 {assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...), assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại