구체 [球體] {a sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
{a global body}
ㆍ 구체의 spherical / global
구체 [具體]ㆍ 구체적인 concrete / definite
ㆍ 구체적으로 concretely / in the concrete / in a concrete way[form]
ㆍ 구체적으로 말하면 be concrete / to put it concretely / in concrete terms
ㆍ 구체적인 예를 들다 {give a concrete example}
ㆍ 네 생각을 구체적으로 말해 보라 {Put your idea into concrete language}
ㆍ 구체적인 것은 아직 아무것도 듣지 못했다 I have not yet heard anything definite[specific]