국산화 [國産化] {localization} sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự xác định vị trí, sự định vị
ㆍ 국산화율 the localization rate
ㆍ 전자 제품의 국산화 {localization of electronic products}
ㆍ 국산화하다 begin home production
{localize} hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương, địa phương hoá, xác định vị trí, định vị, (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào