<英> {government securities} (Econ) Chứng khoán của chính phủ.+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày.
ㆍ 내(외)국채 a domestic[foreign]loan
ㆍ 국채의 소화 absorption[digestion] of government bonds
ㆍ 국채를 발행[구입]하다 issue[buy] national bonds
ㆍ 국채를 상환하다 redeem[sink] a national loan
ㆍ 국채를 모집하다 float[raise] a national loan
ㆍ 거액의 국채를 지고 있다 be saddled[burdened] with heavy national indebtedness[debts]
ㆍ 내 저축이란 전액 국채를 사 두는 것이다 {My savings are all in government securities}
▷ 국채 발행고 {the amount of government bond issue}
▷ 국채 상환 기금 an amortization[a consolidation] fund
{a sinking fund} (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
▷ 국채 현재고 the outstanding (amount of government) bonds