ㆍ 군비가 갖추어져 있다 be militarily prepared / be ready for war
ㆍ 군비를 철폐하다 {disarm} lột vũ khí, tước vũ khí, đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai), tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...), tước hết khả năng tác hại, làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai), giảm quân bị, giải trừ quân bị
▷ 군비 경쟁 {an arms race} cuộc chạy đua vũ trang
▷ 군비 제한 {the limitation of armaments}
{arms control}
▷ 군비 철폐 {disarmaments}
{demilitarization} sự triệt quân; sự phi quân sự hoá