군인 [軍人] {a serviceman} (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa
a servicewoman(여성) nữ quân nhân
a soldier(병사) lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
an officer(장교) sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), cung cấp sĩ quan chỉ huy, chỉ huy
(해군의) {a sailor} lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng
(공군의) {an airman} người lái máy bay, phi công
(육군의) {a soldier} lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
ㆍ 직업 군인 a professional soldier / (장교) a career officer
ㆍ 군인다운 soldierly / soldierlike
ㆍ 그에게는 군인기질이 많다 {He has much of the soldier in him}