{a cavern} (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi)
a grotto
굴(e)s>
an excavation
ㆍ 굴의 어귀[입구] {a cave mouth}
ㆍ 굴투성이의 cave-pocked[-riddled]
3 [짐승이 사는 구멍] {a lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
{a den} hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
{a holt} (thơ ca) khu rừng nhỏ, đồi cây, hang thú; hang rái cá
an earth(여우 등의) đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục), thôi mơ tưởng mà trở về thực tế, (xem) move, vun (cây); lấp đất (hạt giống), đuổi (cáo...) vào hang, chạy vào hang (cáo...), điện đặt dây đất, nối với đất
a burrow[barrow] (토끼 등의)
ㆍ 늑대 굴 a wolve's den[lair]
ㆍ 굴파는 동물 a fossorial animal / a burrower / an earth excavator