{splitting} rất nhức (đặc biệt là đau đầu), sự phân cắt; tách đôi, sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
[분리] {separation} sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
[분배] {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
{sharing} sự phân chia, sự phân bổ
[분류] {classification} sự phân loại
{grouping} sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội
ㆍ {}가름하다 {}=가르다
▷ 가름대 (수판의) {the crossbar dividing the upper and lower sections of an abacus}