{zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
{in zigzag}
{back and forth}
{round and round}
ㆍ 굽이굽이 흐르는 강 a winding[meandering / serpentine] river
ㆍ 냇물이 계곡을 굽이굽이 흐르고 있었다 {The stream meandered along the valley}