권리금 [權利金] (토지·영업 등의) {a premium} phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
(셋방·셋집 등의) {key money} tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
ㆍ 비싼 권리금이 붙은 임대 점포 a rented store[shop] with a high premium
ㆍ 권리금 50만 원의 셋방 a room for rent[<英> to let] with key money of five hundred thousand won