귀화 [歸化] [국적 이전] {naturalization} sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
ㆍ 귀화 캐나다 시민 {a Canadian citizen by naturalization}
ㆍ 귀화를 허가하다 <美> confer citizenship
ㆍ 귀화하다 be[become] naturalized
ㆍ 그는 한국에 귀화하였다 {He became a naturalized Korean citizen}
/ {He was naturalized as a Korean citizen}
ㆍ 그는 귀화하여 미국 사람이 되었다 {He is American by naturalization}
▷ 귀화국 one's adopted land[country]
▷ 귀화 식물 {a naturalized plant}
▷ 귀화인 {a naturalized citizen}
<英> 『法』 {a denizen} người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, (ngôn ngữ học) từ vay mượn, nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)