그러면 다섯 시까지는 집에 도착할 것이오 Leave at once, and you will reach home by five
2 [그러하다면] if (it is) so
{if that is the case}
{in that case}
{then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
{well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
{well then}
ㆍ 그러면 내일 오죠 Well then, I shall come tomorrow
ㆍ 그러면 나는 어떻게 해야 하지 In that case, what shall I do?ㆍ 그러면 담배를 끊는 것이 좋겠다 Then you may as well give up smoking
ㆍ 그러면 내가 거짓말을 하고 있다는 말입니까 Then do you mean I am lying?♣ 그러면 그렇지 Well, all right!
Well, it's about time!
That's the way!
That-a-boy!
Attaboy! (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) at,a,boy
That's what I mean!
Now you[they] have got it!
I told you so!
I thought so!
See what I mean!
as (was / had been) expected
{it should be so}
ㆍ 그러면그렇지 그녀가 불평 안할 리가 있나 {No wonder that she makes complaints}
ㆍ 그러면 그렇지 집에서 오늘 편지가 없을 리가 있나 Well it's about time! There just had to be a letter from home today