그러안다 {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
{hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
hold[take / clasp] in one's arms
fold in one's arms
press to one's bosom
hug[clasp] to one's breast
ㆍ 아이를 그러안다 embrace a child / hug a child to his breast
ㆍ 그는 딸을 포근히 그러안았다 {He held his daughter to him in a warm embrace}
/ {He gave his daughter a warm hug}
ㆍ 그녀는 어린애를 그러안고 볼을 비볐다 {She hugged the chick to her cheek}