그렇게1 [그러한 정도까지] {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{so much}
{like that}
ㆍ 그렇게까지 to such an extent / so[thus] far / that much
ㆍ 그렇게 화내지 말게 Don't be so angry
ㆍ 그렇게 춥진 않아 I don't feel very[so] cold
ㆍ 그렇게까지 말할 필요는 없었는데 {You need not have said all that}
/ You didn't have to carry it that far
ㆍ 그가 그렇게까지 냉정한 사람인 줄은 몰랐다 {I had never thought that he was so coldhearted}
ㆍ 그렇게 총명한 사람은 보기 드물다 {Such a clever person is rarely found}
ㆍ 그렇게까지 무서워할 것은 없다 You don't have to be so afraid
ㆍ 사람들은 그녀를 굉장한 미인이라고 하는데 내가 보기에는 그렇게까지 말할 정도는 아니다 People say she is a great beauty, but I don't think she is all that beautiful
ㆍ 나는 그가 (당신이 생각하는 것처럼) 그렇게 나쁜 사람은 아니라고 생각한다 I don't think he is such a bad person (as you seem to think)
ㆍ 이 책은 그렇게 재미있지는 않다 {This book is not very interesting}
ㆍ 내가 그렇게까지 부탁했는데 그는 거절했다 {He refused in spite of all my entreaties}
ㆍ 그렇게 대담한 사람은 처음 보았다 {I have never seen such a daring man}
/ {He is the most daring man I have ever seen}
ㆍ 그가 그렇게까지 고집하는 데는 틀림없이 이유가 있을 것이다 Since he insists so strongly, there must be some reason
2 [그러하게] {in that manner}
(in) that way
{like that}
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
ㆍ 사정이 그렇게 되었다 {Such is the case}
ㆍ 그가 그렇게 말했을 리 없다 He can't have said so
ㆍ 일을 그렇게 처리해서는 안 된다 You should not deal with it that way[like that]
ㆍ 그렇게 해보시오 Try it like that[that way]
ㆍ 그렇게 해서 그는 부자가 되었다 In that way[<文> Thus] he became rich
ㆍ 그때 그렇게 했더라면 좋았을 것을 {I should have done so then}
ㆍ 그렇게하면 나는 틀림없이 성공한다 If I do it that way, I'm sure to succeed
ㆍ 그는 그렇게해서 다섯 사람을 속였다 He deceived five people with that trick[that way]