그리스1 {grease} mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết thịt được rồi, bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc), (thú y học) làm thối gót (ngựa), đút lót, (từ lóng) nhanh như chớp
ㆍ 차축(車軸)에 그리스를 치다 {grease an axle}
▷ 그리스 주입기 {grease gun}
그리스2 {Greece}
(공식명) {the Hellenic Republic}
ㆍ 그리스의 Greek / Grecian / Hellenic(▶ 건축·조각·얼굴 등에 씀)
ㆍ 그리스 코 {a Grecian nose}
▷ 그리스 문명 Greek[Hellenic] civilization
{Hellenism} văn hoá cổ Hy,lạp, sự bắt chước Hy,lạp, từ ngữ đặc Hy,lạp, tinh thần dân tộc Hy,lạp
▷ 그리스 문자 {The Greek alphabet}
{a Greek letter}
▷ 그리스 사람 {a Greek} (thuộc) Hy,lạp, (xem) calends, người Hy,lạp, tiếng Hy,lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, tôi không thể hiểu được điều đó, thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau
<집합적> {the Greeks}
▷ 그리스 신화 {Greek mythology}
▷ 그리스어 {Greek} (thuộc) Hy,lạp, (xem) calends, người Hy,lạp, tiếng Hy,lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, tôi không thể hiểu được điều đó, thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau