그림 (일반적으로) {a picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
[연필·펜·크레용화] a drawing(무채색화) sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
[수채화·유화] {a painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh
[사생화] {a sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
[삽화] an illustration(▶ 페이지내의 일부에 넣는 삽화는 a cut, 전면적인 삽화는 a plate 라고 함)
[도형] {a figure} hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số, số tiền, (ngôn ngữ học) hình thái tu từ, (triết học) giả thiết, (âm nhạc) hình nhịp điệu, hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...), người lố lăng, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi, gây cảm tưởng xoàng, hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính, được coi như là; đóng vai trò của, trông đợi ở (cái gì), tính toán, tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, tổng cộng, tính số lượng (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
[설명도] {a diagram} biểu đồ
ㆍ 고호의 그림 {a picture by Van Gogh}
ㆍ 그림같은 {picturesque} đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn)
ㆍ 그림이 있는 illustrated / pictorial
ㆍ 그림이 있는 신문[잡지] an illustrated paper[magazine] / a pictorial
ㆍ 그림이 들어 있는 책 {an illustrated book}
ㆍ 그림처럼 아름다운 곳 {a picturesque place}
ㆍ 그림을 그리다 paint[draw] (a picture) / make a picture[drawing / painting]
ㆍ 말의 그림을 그리다 paint a picture of a horse / draw a picture of a horse
ㆍ 그림이 많이 들어 있다 be illustrated with many cuts[pictures] / be replete with many illustrations
ㆍ 그는 (풍경의) 그림을 잘 그린다 He is good at painting[drawing](landscapes)
/ He paints[draws] (landscapes) well
/ He is a good (landscape) painter
ㆍ 그는 서재에 르누아르의 그림을 걸어놓고 있다 {He has a Renoir in his study}
ㆍ 그녀는 그림처럼 아름답다 She is as lovely[pretty] as a picture
♣ 그림의 떡 a prize beyond one's reach
<美俗> {pie in the sky}
ㆍ 그런 호화스러운 생활은 우리에겐 그림의 떡이다 {Such a high standard of living is far beyond our horizon}
▷ 그림 문자 {a pictorial symbol}
{a hieroglyph} chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
▷ 그림본 [-本] model (drawing)
▷ 그림 설명 {a caption} đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ), (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ, (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ