그사이 {the while} lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
(in the) meantime
{the interval} khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng
ㆍ 그사이에 우리는 저녁을 먹을 수 있다 {We can take our supper in that time}
ㆍ 그사이에 그 소년은 달아났다 {The boy ran away in the meantime}
ㆍ 그사이 안녕하십니까 How have you been all this while?ㆍ 그사이 오래도록 그를 만나지 못했다 I have not seen him for a long[good] while