그을리다 (훈제 가공을 위해) {smoke} khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe
(소독·살충을 위해) {fumigate} hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm
(산화를 위해) {oxidize} làm gỉ, (hoá học) oxy hoá, gỉ, (hoá học) bị oxy hoá
(연기에) cover[stain] with soot
make (all) sooty
(햇볕에) {sunburn} sự rám nắng, sự sạm nắng, màu sạm nắng (của da)