극단 [極端] {an extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo) cuối cùng, một trường hợp đặc biệt
{extremity} đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng, ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
{a pole} cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan
ㆍ 인간성의 양 극단 {the extremes of human nature}
ㆍ 극단적인 extreme / excessive
ㆍ 극단적으로 extremely / to the extreme degree / too far
ㆍ 극단적인 예 {an extreme case}
ㆍ 극단적인 좌파 the ultra-left
ㆍ 극단으로 흐르다 go to extremes[excess] / run to an extreme / go too far
ㆍ 그것은 극단적이다 That's going too far
ㆍ 양 극단은 상통한다 {Extremes meet}
ㆍ 젊은 사람들은 극단으로 흐르기 쉽다 {Young people are apt to go to extremes}
ㆍ 그의 견해는 극단에서 극단으로 흐르는 경향이 있다 {His views have a tendency to swing from one extreme to the other}
ㆍ 극단적인 표현을 한다면 그는 인간 쓰레기라고 할 수 있다 To put it in an extreme way, he is the scum of mankind
ㆍ 그렇게 생각하는 것은 너무 극단적이다 {Thinking that way is going too far}
ㆍ 그가 그렇게 극단적인 짓을 하리라고는 생각지 못했다 {Little did I think that he should go to that length}
▷ 극단론 {an extreme view}
▷ 극단주의 {extremism} chủ nghĩa cực đoan
{radicalism} thuyết cấp tiến
{ultraism} chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo)
▷ 극단주의자 {an extremist} người cực đoan, người quá khích
{a radical} gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng Cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ, (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign), (hoá học) gốc, (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, (ngôn ngữ học) thán từ
{an ultraist} người cực đoan, người quá khích
극단 [劇團] a dramatic[theatrical] company
{a theatrical troupe}
{a theater group}
a troupe[company]
ㆍ 부길 극단 {Pugil and his troupe}
ㆍ 국립 극단 {the National Drama Company}
ㆍ 아마추어 극단 {an amateur theatrical troupe}
ㆍ 지방 순회 극단 a provincial touring company / a troupe on the road / a traveling troupe
▷ 극단원 {a member of a dramatic company}
극단 [劇壇] {the stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
{the theatrical world}
{the theater} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
ㆍ 극단에 나서다 come[go] on the stage / appear before the footlights
ㆍ 극단을 떠나다 leave[go off] the stage
ㆍ 저 여배우는 극단 출신이다 {That actress comes from the legitimate stage}