극복 [克服] {conquest} sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
{subjugation} sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá
ㆍ 극복하다 {overcome} thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục (khó khăn...), kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
{conquer} đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự
{surmount} khắc phục, vượt qua, ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
{subjugate} chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
{cope with}
{deal successfully with}
ㆍ 반대를 극복하다 break down[overcome] opposition
ㆍ 나쁜 습관을 극복하다 conquer[get the best of] a bad habit
ㆍ 인플레이션을 극복하다 {deal successfully with inflation}
ㆍ 온갖 난관을 극복하다 conquer[overcome / surmount] all[various] difficulties
ㆍ 약점을 극복하다 overcome one's weaknesses
ㆍ 시국을 극복하다 {cope with the situation}
ㆍ 위기를 극복하다 {weather a crisis}
ㆍ 그는 난관을 극복하고 훌륭한 소설을 많이 썼다 {He overcame his handicap and wrote many fine novels}
ㆍ 그들은 재정상의 곤란을 잘 극복했다 {They successfully tided over their financial difficulties}
ㆍ 그는 불굴의 정신으로 장애를 극복했다 {His indefatigable spirit carried him over the obstacles}
ㆍ 극복해야 할 여러 가지 어려움이 있었다 {There were a number of difficulties to be overcome}