(가려운 데가) {itch} sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu
{be itchy}
(마음이) be impatient
be anxious[eager]
be spoiling
ache[itch]
ㆍ 등이 근질근질하다 feel one's back itchy[creepy]
ㆍ 사실을 말하고 싶어서 속이 근질근질하다 {burn to tell the truth}
ㆍ 그를 한 대 먹이고 싶어 내 손이 근질근질하다 {My hands itch to deal him a blow}