글자 [-字] {a letter} chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
{a character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
an ideograph(한자 등) (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
ㆍ 큰 글자[대문자] a capital letter / a cap
ㆍ 작은 글자[소문자] {a small letter}
ㆍ 글자 그대로 as it might be understood without explanation / literally / to the letter
ㆍ 글자를 모르다 be unlettered / illiterate / be an ignoramus