[경보] {an alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock), sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
ㆍ 급보에 접하다 receive the urgent news
ㆍ 급보를 받고 다수의 경찰관이 현장으로 급히 달려갔다 {At the report a large number of policemen rushed to the scene}