{only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
{merely} chỉ, đơn thuần
{after all}
ㆍ 기껏해야 1마일 a mile at the (very) outside
ㆍ 그건 기껏해야 4시간 정도 걸릴 것이다 I think it'll take about four hours at most
ㆍ 나는 기껏해야 80점밖에 못 따겠지 I may get on eighty[<英> get eighty], at best
ㆍ 나는 그것이 기껏해야 그 정도라고 생각하고 있었다 I didn't expect any more than that
/ {That was about what I expected}
ㆍ 기껏해야 5,000원 정도 들 것이다 It will cost five thousand won at (the) most
/ It won't cost more than five thousand won
ㆍ 기껏해야 5명 정도가 성공할 것이다 Only about[No more than] five of them will succeed