ㆍ 기능이 있는 {skilled} (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
ㆍ 기능이 뛰어난 사람 a person of masterly skill / a person skilled in the technique[art]
ㆍ 기능이 뛰어나다 be highly skilled
ㆍ 기능을 연마하다 polish[improve] one's skills
▷ 기능 검사 {skill measurement}
▷ 기능공 a technical engineer[hand]
{a technician} nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
▷ 기능 교육 {technical education}
▷ 기능 올림픽 {Olympics in Technology}
(공식명) {the International Vocational Training Competition}
▷ 기능직 {technical service}
ㆍ 기능직 공무원 {a technical official}
기능 [機能] {a function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng
ㆍ 기능적으로 {functionally} theo chức năng; về mặt chức năng
ㆍ 기능을 하다 function / work / operate
ㆍ 기능을 발휘하다 fulfil(l) function / function
ㆍ 심장의 기능 {the function of the heart}
ㆍ 뇌의 기능 the function(ing) of the brain / be functionally disordered
ㆍ 모든 기능이 정지되었다 {All its functions were suspended}
ㆍ 이 책상은 상당히 기능적이다 {This desk is quite functional}
▷ 기능 구조 {functional structure}
▷ 기능 기관 {a functional organ}
▷ 기능 부전 [-不全] (a) malfunction sự chạy, trục trặc
ㆍ 계기가 기능 부전 상태에 빠졌다 The gauge failed to function properly[malfunctioned]
▷ 기능 설계 [-設計] {functional design} (Tech) thiết kế theo chức năng
▷ 기능성 질환 a functional[dynamic] disease
▷ 기능 심리학 {functional psychology}
▷ 기능어 『문법』 {a function word}
▷ 기능 장애 {a functional disorder}
ㆍ 기능 장애를 일으키다 {be functionally disordered}
▷ 기능 저하 {malfunction} sự chạy, trục trặc
『醫』 {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác