기다1 (몸을 엎드리어) {crawl} ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
creep(▶ 보통 crawl은 발이 없거나 있어도 짧은 생물, 엎드려 기는 사람 등에 대하여 씀
creep는 네 손발로 기는 사람이나 네발짐승이 천천히 살금살금 나아가는 모양) (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự lở (đá...), (vật lý) sự dão, bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò; leo (cây leo), có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt