{wit} trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm, (từ cổ,nghĩa cổ) biết, nghĩa là, tức là
ㆍ 기략이 뛰어난 사람 a man of resources[ideas] / a resourceful person
ㆍ 기략이 뛰어한 full of resources[ideas] / full of shifts and devices / resourceful