기질 [氣質] (a) disposition sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
(a) temper tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
(a) temperament (disposition은 타인과의 관계 등에 있어 나타나는 천성적인 기질, temper는 자기 억제 등과 관계가 있는 기분·성향, temperament는 정서에 관련된 기질)
(a) nature tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
a cast[frame] of mind
make-up
ㆍ 기질이 대쪽같은 사람 {a person with an open disposition}
ㆍ 온순한 기질 {a mild disposition}
ㆍ 발끈하기 쉬운 기질 {a hot temper}
ㆍ 예술가 기질의 사나이 {a man with an artistic temperament}
ㆍ 학자기질인 사람 {a man of a scholarly turn of mind}
ㆍ 기질이 쾌활한[음울한] 사람 a man of (a) sanguine[melancholic] temperament
ㆍ 기질이 과격한 사람 a man with[<文> of] violent temper
ㆍ 그녀는 기질이 온순한 사람이다 She has a mild disposition[character]
ㆍ 이 고장 사람들은 기질이 거칠다 The people around here tend to be[are] rough
ㆍ 그의 기질속에는 목적을 향해 돌진하는 경향이 있다 {It is his nature to rush headlong towards a goal}
ㆍ 나는 저런 기질의 사람과는 뜻이 맞지 않는다 {I find it difficult to get along with that type of man}
ㆍ 네가 타고난 기질이니 어쩔 수 없다 {You cannot help your nature}
기질 [基質] 『解』 a stroma
기질ta> khuẫn (thông tục) cám ơn
『生化』 {a substrate} (như) substratum, (hoá học) chất nền