긴장 완화 [緊張緩和] (국제간의) the relaxation[relief] of international tensions
{a detente} tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)
{a thaw} sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
ㆍ 한반도의 긴장완화 {the easing of tensions of the Korean Peninsula}
ㆍ 동서의 긴장완화 the East-West detente
ㆍ 남북한의 긴장완화는 아직도 요원하다 The North-South of Korea detente remains a distant prospect