까끄라기 『植』 (보리 등의) {an awn} (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
an arista
-tae>
{a beard} râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy, nói lúng búng, đương đầu với, chống cư, vào hang hùm bắt cọp con