{clown} anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề
{droll} khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài, đóng vai hề; làm trò hề, (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài
{be facetious}
{be merry}
(어린이가) {frisk} sự nhảy cỡn, sự nô đùa, nhảy cỡn, nô đùa, vẫy (đuôi...) (chó), (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy
{frolic} (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa, cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
{make merry}
ㆍ (어린이에게) 까불지 말고 얌전히 있어라 Where're your manner? / Behave yourself