까지1 [시간 또는 공간의 종결점] {till} ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến, tới, cho đến khi, trước khi
{until} cho đến, cho đến khi
{to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại
up[down] to(▶ until과 till은 그 뜻의 차이는 없으며 until쪽이 다소 격식 차린 감이 있음)
[기한] {by} gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách, bằng cách, theo từng, bằng, bởi, do, theo như, phù hợp với, đến mức, đến khoảng, trước, à này, nhân đây, tiện thể, một mình không có ai giúp đỡ, có vật gì trong tay, gần, qua, sang một bên, ở bên; dự trữ, dành, lát nữa thôi; ngay bây giờ, nhìn chung, nói chung, rút cục, (như) bye
{by the time}
{not later than}
{before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt, hơn (về chức vị, khả năng...), thà... còn hơn...;, (xem) carry, đời còn dài, (xem) mast, trước khi, thà... chứ không...
ㆍ 지금까지 till[until by] now / by this time / up to now[the present] / hitherto
ㆍ 오늘날까지 up to this day / up to date
ㆍ 최후까지 {to the last}
ㆍ 밤늦게까지 {till late at night}
ㆍ 아침부터 밤까지 {from morning till night}
ㆍ 봄부터 여름까지 from spring to summer / all through spring and summer
ㆍ 두 시부터 네 시까지 from 2 to 4 o'clock
ㆍ 이 달 20일까지 not[no] later than the 20th of this month / before the 21st of this month
ㆍ 죽을 때까지 싸우다 {fight till death}
ㆍ 백살까지 살다 live to (be) a hundred
ㆍ 막판까지 버티다 hang on to the very end / stick around until the very end
ㆍ 주말까지 비가 내릴 것이다 {It will rain over the weekend}
ㆍ 나는 여기서 절까지 자주 산책을 하곤 했었다 {I often used to take a walk from here to that temple}
ㆍ 회의가 정오까지는 끝날 것이다 {The meeting will be over by noon}
ㆍ 그가 올 때까지 기다리시오 {Wait until he comes}
ㆍ 그는 12살 때까지 큰 아버지 댁에서 자랐다 He was raised at his uncle's up to the age of twelve
ㆍ 전쟁이 언제까지 계속될지 아무도 알 수가 없다 {No one could tell how long the war would continue}
ㆍ 5시까지는 돌아오마 {I will be back by}5
ㆍ 찌는 듯한 더위가 9월까지 계속되었다 {The heat of the summer lasted into September}
ㆍ 그가 올 때까지는 완성됩니다 {It will be ready by the time he comes here}
ㆍ 지금까지는 좋다 So far, so good
2 [장소] {to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại
{as far as}
[정도·범위] {to the extent of}
{even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
[한도] {up to}
{to the limit}
{so much}
ㆍ 부산까지의 차표 {a ticket to Pusan}
ㆍ 부산까지 가는 열차 {a train for Pusan}
ㆍ 10피트의 깊이까지 가라앉다 {sink to a depth of ten feet}
ㆍ 10페이지까지 읽다 read to[as far as] page 10
ㆍ 마지막 한 방울까지 마시다 drink to the very last drop
ㆍ 어디까지 가십니까 Where are you going? / How far do you go?ㆍ 열차로 두 시간까지 걸리지는 않는다 It won't take even two hours by train
ㆍ 옷까지 다 타 버렸다 {Even my clothes were burnt}
ㆍ 그렇게까지 할 필요는 없다 There is no need of going so far[to go that far]
ㆍ 회사에서 20만 원까지 빌릴 수 있다 I can get a loan of money to the extent of ₩200,000 from my company
ㆍ 이 홀은 2,000명까지 수용할 수 있다 This hall can hold[accomodate] up to two thousand people