{complex} phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn
{intricate} rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu
ㆍ 그렇게 되면 문제가 까탈스럽게 된다 {That will complicate the matter}