{particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
hard-grained
ㆍ 성미가 깐깐한 사람 a man of hard-grained character / a particular person