가계 [家系] a family(▶ 집합적으로 씀) gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
{lineage} nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
(▶ 일반적으로 가계에는 family를 써서 나타내는 일이 많음 gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
특히 어떤 한 조상으로부터의 혈통의 흐름을 나타내는 경우는 lineage라고 함) nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
ㆍ 훌륭한 가계(의 사람) (a person from) a good family
ㆍ 그 장군의 가계는 1920년에 끊겼다 {The line of the general ended in}1920
ㆍ 그의 가계는 세종 대왕까지 거슬러 올라간다 {He traces his genealogy back to King Sejong}
▷ 가계도 {a family tree} cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
{a genealogical chart}
a pedigree (chart)
가계 [家計] [집안 경제] {household economy}
(금전상의) family finance(s)
[생계비] {housekeeping expenses}
[가정의 예산] {family budget}
[생계] {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
{livelihood} cách sinh nhai, sinh kế
ㆍ 가계에 보태기 위하여 {to help family finances}
ㆍ 가계가 넉넉하다[어렵다] be well[badly] off / be comfortably[poorly] off
ㆍ 가계를 돕다 {help support a family}
ㆍ 가계를 줄이다 {use economy in the household}
ㆍ 그녀는 가계를 규모있게 꾸려나간다 {She manages the family budget well}
ㆍ 우리는 적은 수입으로 가계를 이럭저럭 꾸려 나가고 있다 We are scraping[getting / <英> rubbing] along on a small income
ㆍ 물가의 급등이 가계에 큰 영향을 미쳤다 {Soaring prices strained the family budget}
ㆍ 그녀가 일을 해도 가계에는 충분한 보탬이 되지못했다 {Her salary was not enough to make up for the deficit in their living expenses}
ㆍ 우리 집에서는 아내가 가계를 맡고 있다 {My wife minds the household accounts}