{a package} gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món, đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị
(작은) {a packet} gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn
{a parcel} gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào
(큰) a bale(▶ bundle은 운송이나 저장에 편리하도록 한 묶음으로 만들어 놓은 것
parcel은 수송이나 판매의 목적으로 비교적 조그맣게 꾸려 놓은 것이며, package는 보통 상자나 용기 안에 담은 것을 말함)
ㆍ 옷 꾸러미 {a bundle of clothes}
ㆍ 책 꾸러미 {a package of books}
ㆍ 꾸러미를 만들다 make a bundle[parcel / package / packet] / bundle / pack
ㆍ 꾸러미를 풀다 unpack / undo a package[bundle]
ㆍ 그는 옷을 한 꾸러미로 해서 보냈다 {He sent his clothes in one parcel}
ㆍ 그것을 모두 한 꾸러미로 해서 운반해 주시오 {Please carry them all in one bundle}