{a patriarch} tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...), người sáng lập (một môn phái...), (tôn giáo) giáo trưởng
『法』 {a paterfamilias} (đùa cợt) gia trưởng; cha
ㆍ 가부장 중심의 {patricentric}
ㆍ 가부장 정치 patriarchal government / patriarchalism
▷ 가부장제 [-制] {patriarchy} chế độ gia trưởng, chế độ quyền cha, địa vị gia trưởng