{desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
{wish} lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số nhiều) lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, (thông tục) gán cho ai cái gì
have an ambition
ㆍ 그러한 날이 오기를 꿈꾸다 {dream forward to such a day}
ㆍ 그는 앞날의 행복한 생활을 꿈꾸었다 {He drew a fine picture of his future happiness}
ㆍ 그는 아들의 성공을 꿈꾸었다 He dreamed of his son's success
ㆍ 나는 장차 정치가가 되기를 꿈꾸었다 {I used to dream of becoming a statesman}
ㆍ 영화를 보면서 그녀는 주연 여우가 된 자기 자신을 꿈꾸었다 Watching the movie, she fancied[imagined] herself as the leading actress