ㆍ 끄덕하다 {nod} cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật, (từ lóng), gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...), gà gật, vô ý phạm sai lầm, Thánh cũng có khi lầm
{give a nod}
ㆍ 찬성의 뜻으로 끄덕하다 nod one's agreement[in agreement] / nod one's approval[in approval / approvingly] / nod one's head in agreement[with approval] / nod in the affirmative
ㆍ 그는 지나가면서 나에게 머리를 끄덕 하였다[머리를 끄덕여 인사했다] {He nodded to me as he passed}