{fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
<美俗> {go broke}
ㆍ 수많은 회사들이 불경기로 나가자빠졌다 {A large number of companies went bankrupt owing to the depression}
ㆍ 회사가 나가자빠지려고 한다 {The company is on the verge of bankruptcy}
3 [이행치 않다] fail
{fall down on}
cease to do with
withdraw oneself
{back out} (Tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu
ㆍ 계약을 해 놓고 나가자빠지다 back out of a contract / draw back[cry off] from a contract
ㆍ 빚을 지고 나가자빠지다 fail to pay[<口> run out on] one's debts / <俗> be a dead beat
ㆍ 약속을 했으니 네가 이제 나가자빠질 수 없다 After all your promise you can't withdraw now