나그네 [길손] {a traveler} người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người Digan, người lang thang, cầu lăn
{a tourist} nhà du lịch, khách du lịch
{a wayfarer} người đi bộ đi du lịch
[타관 사람] {a stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
[방랑객] {a wanderer} người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
{a vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
[손님] {a visitor} khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
{a guest} khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
▷ 나그네길 {a journey} cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định), làm một cuộc hành trình