{an outing} cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
{a short visit}
ㆍ 나들이하다 {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
pay a short visit
go on a (short) visit
ㆍ 이웃집에 나들이하다 {pay a visit to the neighbors}
ㆍ {}나들이 {}가다 {}☞ {}나들이하다
ㆍ 결혼 후 처음으로 친정집에 나들이 가다 pay the first postmarriage visit to native home