나머지1 [잔여] {the remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán hạ giá)
{the remnant} cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ)
{the rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
the remaining(s)
the balance(잔고) cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng
[잉여] {the surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
{the residue} phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), (toán học) thặng dư, (hoá học) bã
[남긴 것] {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa
ㆍ 나머지 재산 what is left of one's property / the residue of one's property
ㆍ 나머지 빚 the remainder[what is left] of one's debt
ㆍ 나머지 일 the remaining work / the rest of the work
ㆍ 나머지 반 {the other half}
ㆍ 나머지 없이 wholly / entirely / all
ㆍ 먼저 나머지 일을 끝내다 {finish the rest of the work first}
ㆍ 나머지는 네가 혼자 해라 {You do the rest by yourself}
ㆍ 나머지 일은 내일 하겠다 {I will do the remaining work tomorrow}
ㆍ 연필 세 자루는 내가 갖고 나머지를 네게 주겠다 {I will take three pencils and give you the rest}
ㆍ 식탁에 올리고 난 나머지 음식은 버릴까요 Shall I throw away the leftovers from dinner?ㆍ 분배하고 난 나머지 도시락이 5개 있었다 There were five lunches left(over)
ㆍ 15에서 8을 빼면 나머지는 얼마입니까 What does 8 from 15 leave? / What is the remainder if you subtract 8 from 15?ㆍ 15에서 8을 빼면 나머지는 7이다 8 from 15 leaves 7
ㆍ 나머지는 내달에 지불해 주십시오 Please pay the rest[remainder] next month
ㆍ 나는 휴가의 나머지를 집에서 보냈다 I spent what remained[was left] of my vacation at home
/ {I stayed at home during the rest of my vacation}
ㆍ 나머지 다섯 개는 어떻게 할까 What shall we do with the odd five?ㆍ 책을 샀다지 나머지 돈은 어떻게 했어 Bought a book, have you? And what have you done with the balance?ㆍ 나머지 돈이 얼마나 있느냐 How much money have you left?ㆍ 나머지 돈으로 무엇을 살까 What shall I buy with the leftover money?ㆍ 나머지 사람은 어디 있는가 Where are the rest of people?ㆍ 스커트를 만들고 난 나머지 천으로 전화 커버를 만들었다 I used the remnants of cloth left over from making my skirt to make a cover for the telephone
ㆍ 그것으로 됐다, 나머지는 알겠다 That's enough, I can guess the rest
ㆍ 나머지는 내게 맡겨 주시오 I'll take care of the rest
/ {Leave the rest to me}
2 [(…한) 끝(에)] (in) the excess (of)
(as) a result (of)
ㆍ 기쁜 나머지 in the excess[fullness] of one's joy / through excess of joy / in one's joy / for joy
ㆍ 슬픈 나머지 in one's grief / in a passion of grief
ㆍ 괴로운 나머지 driven by pain[despair]
ㆍ 당황한 나머지 {all in a fluster}
ㆍ 분한 나머지 in a fit of anger[passion]
ㆍ 질투한 나머지 {driven by jealousy}
ㆍ 미워한 나머지 {out of hatred}
ㆍ 사랑한 나머지 {from an excess of love}
ㆍ 바쁜 나머지 소식을 전하지 못했습니다 I have been too busy to write[call on] you
ㆍ 심한 언쟁을 한 나머지 싸움이 되었다 {Their severe quarrel resulted in fighting}
/ As a result of much quarreling they began to fight[came to blows]