가역 [可逆] 『理·化』ㆍ 가역성의[적인] {reversible} phải trả lại, không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải), (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được, có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)
▷ 가역성 {reversibility} tính thuận nghịch, (toán học) tính nghịch được